Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glomérule


[glomérule]
danh từ giống đực
(thực vật học) xim đơm
(giải phẫu) cuộn tiểu cầu
Glomérule olfactif
cuộn tiểu cầu khứu
Glomérule rénal
tiểu cầu thận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.