![](img/dict/02C013DD.png) | [grand] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grande ville |
| một thành phố lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand vent |
| gió lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grande distance |
| khoảng cách lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre plus grand |
| mở rộng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme grand |
| một người to lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grandes personnes |
| người lớn, người thành niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand homme |
| vĩ nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La Grande Guerre |
| Đại chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La Grande Révolution d'Octobre |
| cách mạng tháng Mười vĩ đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grande distance |
| quãng dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grands pas |
| bước dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir grand |
| lớn lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu comprendras quand tu seras grand |
| khi lớn lên mày sẽ hiểu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều, hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'avoir pas grand argent |
| không có nhiều tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a grand monde |
| có nhiều người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre deux grandes heures |
| chờ hơn hai tiếng đồng hồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laver à grande eau |
| giặt nhiều nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan trọng, đáng chú ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grande nouvelle |
| thông tin quan trọng, đáng chú ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand blessé |
| bị thương nghiêm trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se montrer grand devant l'adversité |
| tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à grande vitesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết tốc độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir grand air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ đường hoàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les yeux plus grands que le ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | no cái bụng đói con mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grand âge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi già cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grand air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài trời; không khí chỗ quang đãng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grand jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ sáng trưng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le grand monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giới thượng lưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon grand; ma grande |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con trai (con gái) lớn của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir de grands yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kinh ngạc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Petit. Minime. Bref, court. Exigu. Faible, médiocre, modeste. Bas, mesquin |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớn lao, rộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir grand |
| có cái nhìn lớn lao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grand ouvert |
| mở rộng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en grand |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với quy mô lớn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bao quát |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre pour grands et petits |
| sách cho người lớn và trẻ em |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La cour des grands |
| sân dành cho học sinh lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà quý phái, nhà quyền quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands de la Cour |
| bọn quyền quý trong triều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều cao thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le grand abonde dans ce poème |
| điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les Grands |
| ![](img/dict/633CF640.png) | các đại cường quốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout seul, comme un grand |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cần ai giúp đỡ |