Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griffon


[griffon]
danh từ giống đực
(thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh chim ưng)
(động vật học) kền kền rừng
chó grifông
miệng mạch nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.