|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimper
| [grimper] | | nội động từ | | | leo, trèo | | | Grimper sur un arbre | | trèo lên cây | | | Grimper à l'échelle | | leo thang | | | Plante qui grimpe le long des murs | | cây leo dọc đường | | | Grimper au sommet d'une montagne | | leo lên đỉnh núi | | | lên; dốc lên | | | Grimper dans un taxi | | lên ta-xi | | | Sentier qui grimpe dur | | lối mòn dốc đứng | | | Les prix ont fortement grimpé | | giá cả lên dữ | | ngoại động từ | | | leo, trèo | | | Grimper un escalier quatre à quatre | | đi (lên) cầu thang bốn bậc một | | | Grimper les montagnes | | leo núi | | | Grimper les étages | | trèo lên các tầng gác | | phản nghĩa Descendre, dévaler |
|
|
|
|