|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuler
| [gueuler] | | nội động từ (thông tục) | | | la, hét, la hét | | | Il gueule pour un rien | | không có gì mà nó cũng hét lên | | | (nghĩa rộng) kêu | | | Les nouveaux impôts font gueuler les commerçants | | thuế mới sẽ làm các nhà buôn kêu cho mà xem | | ngoại động từ (thông tục) | | | hét, la | | | Gueuler des ordres | | hét ra mệnh lệnh | | | (săn bắn) ngoạm | | | Chien qui gueule un lièvre | | con chó ngoạm con thỏ |
|
|
|
|