Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuser


[gueuser]
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) ăn mày, ăn xin
ngoại động từ
ăn xin, xin
Gueuser un sou
ăn xin một xu
Gueuser une place
xin một chỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.