|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guider
![](img/dict/02C013DD.png) | [guider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guider un touriste | | dẫn đường cho một du khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guider un aveugle pour traverser une route | | dẫn một người mù băng qua đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng dẫn, chỉ đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée guidée par radio | | tên lửa hướng dẫn bằng rađiô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guider un enfant dans ses études | | hướng dẫn cho một em bé học tập | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aveugler, égarer, tromper |
|
|
|
|