|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâte
![](img/dict/02C013DD.png) | [hâte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer avec hâte au départ | | chuẩn bị vội vàng để lên đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre de la hâte à faire qqch | | hối hả làm gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir hâte de parler | | hấp tấp muốn nói | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la hâte | | ![](img/dict/633CF640.png) | vội vàng, không kịp chuẩn bị | | ![](img/dict/809C2811.png) | en hâte | | ![](img/dict/633CF640.png) | mau lẹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en toute hâte | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất gấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atermoiement. Calme; lenteur |
|
|
|
|