|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hélice
 | [hélice] |  | danh từ giống cái | |  | (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc | |  | (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt | |  | Hélices d'un avion | | chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay | |  | Hélice d'un navire | | chân vịt tàu thuỷ |
|
|
|
|