héréditaire
 | [héréditaire] |  | tính từ | | |  | thế tập, thừa kế, cha truyền con nối | | |  | Droit héréditaire | | | quyền thừa kế | | |  | Biens héréditaires | | | tài sản thừa kế | | |  | Noblesse héréditaire | | | quý tộc thế tập | | |  | di truyền | | |  | Maladie héréditaire | | | bệnh di truyền | | |  | truyền kiếp | | |  | Haine héréditaire | | | mối thù truyền kiếp | | |  | L'ennemi héréditaire | | | kẻ thù truyền kiếp | | |  | prince héréditaire | | |  | thái tử |
|
|