Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérétique


[hérétique]
tính từ
xem hérésie
Secte hérétique
phái dị giáo
Doctrine hérétique
tà thuyết
danh từ
người theo dị giáo
người theo tà thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.