Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérissé


[hérissé]
tính từ
dựng ngược, dựng đứng
Cheveux hérissés
tóc dựng ngược
tua tủa
Bataillon hérissé de baïonnettes
một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
(nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
Homme hérissé
người gai ngạnh
phản nghĩa Arrondi. Lisse. Plat. Aimable; avenant, doux; facile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.