 | [hérisser] |
 | ngoại động từ |
|  | dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên |
|  | Le lion hérisse sa crinière |
| sư tử xù bờm |
|  | Le froid hérisse les poils |
| rét làm dựng lông lên |
|  | cắm tua tủa |
|  | Hérisser un mur de tessons de bouteilles |
| cắm mảnh chai tua tủa vào tường |
|  | làm đầy dẫy |
|  | Dictée hérissée de difficultés |
| bài chính tả đầy dẫy từ khó |
|  | (nghĩa bóng) làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực |
|  | Cela me hérisse |
| điều đó làm cho tôi nổi tức |
 | phản nghĩa Aplatir. Lisser; adoucir; calmer |