![](img/dict/02C013DD.png) | [héritier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thừa kế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'héritier d'une grande fortune |
| người thừa kế một gia tài lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un héritier légitime |
| người thừa kế hợp pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir sans héritier |
| chết mà không có người thừa kế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les héritiers d'une civilisation |
| những người thừa kế một nền văn minh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Auteur, decujus, testateur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) con trai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils attendent un héritier |
| họ đang chờ đón một đứa con sắp ra đời |