|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hésitant
 | [hésitant] |  | tính từ | |  | do dự, lưỡng lự, chần chừ | |  | Caractère hésitant | | tính chần chừ | |  | ngập ngừng | |  | Voix hésitante | | giọng ngập ngừng | |  | Pas hésitant | | bước đi ngập ngừng |  | phản nghĩa Ferme, résolu. Assuré, certain, décidé |
|
|
|
|