Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hétaïre


[hétaïre]
danh từ giống cái
gái đĩ
(sử học) đĩ quý phái (cổ Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.