Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôpital


[hôpital]
danh từ giống đực
bệnh viện
Envoyer un malade dans un hôpital
đưa bệnh nhân đến bệnh viện
Hôpital militaire
bệnh viện quân đội; bệnh viện quân y
Hôpital des armées
bệnh viện quân đội
Hôpital psychiatrique
bệnh viện tâm thần
Hôpital de campagne
bệnh viện dã chiến
Hôpital d'isolement; hôpital de contagieux
bệnh viện lây
Hôpital pour enfants
bệnh viện nhi đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.