|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habitat
![](img/dict/02C013DD.png) | [habitat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'habitat du pin | | vùng phân bố của cây thông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều kiện cư trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'habitat rural | | điều kiện cư trú ở nông thôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amélioration de l'habitat | | sự cải thiện điều kiện cư trú |
|
|
|
|