|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halètement
 | [halètement] |  | danh từ giống đực | |  | sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển | |  | Halètement d'un chien | | tiếng thở hổn hển của con chó | |  | sự phì phò; tiếng phì phò | |  | Halètement d'une locomotive | | tiếng phì phò của đầu máy xe lửa |
|
|
|
|