|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hanche
| [hanche] | | danh từ giống cái | | | hông; háng | | | Articulation de la hanche | | khớp háng | | | Porter un enfant sur la hanche | | ẵm con trên hông | | | (giải phẫu) khớp háng | | | vai (lọ) | | | les poings sur la hanche | | | ra vẻ thách thức |
|
|
|
|