|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hirondelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [hirondelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim nhạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hirondelle, messagère du printemps | | chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cảnh sát đi xe đạp | | ![](img/dict/809C2811.png) | hirondelle de mer | | ![](img/dict/633CF640.png) | chim nhạn biển | | ![](img/dict/809C2811.png) | nid d'hirondelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | yến sào (thực ra là niddesalangane) | | ![](img/dict/809C2811.png) | une hirondelle ne fait pas le printemps | | ![](img/dict/633CF640.png) | một con én không làm nên mùa xuân |
|
|
|
|