|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horloge
![](img/dict/02C013DD.png) | [horloge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge électrique | | đồng hồ điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge solaire | | đồng hồ dùng năng lượng mặt trờii | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge murale | | đồng hồ treo tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge à sable | | đồng hồ cát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une horloge à l'heure | | chỉnh đồng hồ cho đúng giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | réglé comme une horloge | | ![](img/dict/633CF640.png) | giờ nào việc ấy, rất quy củ |
|
|
|
|