|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérial
 | [impérial] |  | tính từ | |  | (thuộc) hoàng đế | |  | Famille impériale | | hoàng tộc | |  | thượng hạng | |  | Papier impérial | | giấy thượng hạng | |  | Serge impériale | | hàng xéc thượng hạng | |  | (sử học) (thuộc) đế chế | |  | barbe à l'impériale | |  | chòm râu môi dưới | |  | couronne impériale | |  | (thực vật học) cây bối mẫu |
|
|
|
|