Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérialiste


[impérialiste]
tính từ
đế quốc (chủ nghĩa)
danh từ
tên đế quốc
A bas les impérialistes!
đả đảo những tên đế quốc!
(sử học) người ủng hộ đế chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.