Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérialiste


[impérialiste]
tính từ
đế quốc (chủ nghĩa)
danh từ
tên đế quốc
A bas les impérialistes!
đả đảo những tên đế quốc!
(sử học) người ủng hộ đế chế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.