Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impéritie


[impéritie]
danh từ giống cái
sự bất tài, sự bất lực
Impéritie d'un médecin
sự bất tài của một người thầy thuốc
phản nghĩa Capacité, habileté, science


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.