Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inanité


[inanité]
danh từ giống cái
sự hão huyền, sự vô ích
L'inanité de certains efforts
sự vô ích của một số cố gắng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự hư ảo
phản nghĩa Importance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.