Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incohérence


[incohérence]
danh từ giống cái
sự rời rạc
L'incohérence entre les différentes parties d'un ouvrage
sự rời rạc giữa các phần trong một tác phẩm
ý rời rạc, lời rời rạc
Des incohérences d'un récit
các ý rời rạc của một câu chuyện
phản nghĩa Cohérence, cohésion, unité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.