Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompétence


[incompétence]
danh từ giống cái
sự không đủ thẩm quyền
L'incompétence du maire
sự không đủ thẩm quyền của ông thị trưởng
sự thiếu khả năng, sự bất tài
Avouer son incompétence
thừa nhận không đủ khả năng
phản nghĩa Aptitude, compétence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.