|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompétence
 | [incompétence] |  | danh từ giống cái | |  | sự không đủ thẩm quyền | |  | L'incompétence du maire | | sự không đủ thẩm quyền của ông thị trưởng | |  | sự thiếu khả năng, sự bất tài | |  | Avouer son incompétence | | thừa nhận không đủ khả năng |  | phản nghĩa Aptitude, compétence |
|
|
|
|