Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompatibilité


[incompatibilité]
danh từ giống cái
sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc
Incompatibilité d'humeur
sự không hợp nhau về tính tình
(luật học, pháp lý) sự không thể kiêm nhiệm, sự kị nhau (hai chức vụ)
(y học) sự tương kị; (dược học) sự kị nhau (hai thứ thuốc)
Incompatibilité des groupes sanguins
sự tương kị nhóm máu
(toán học) sự không tương thích
phản nghĩa Compatibilité, accord, harmonie, coexistence. Cumul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.