Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéfendable


[indéfendable]
tính từ
không thể bảo vệ được (đồn luỹ...), không thể bênh vực được
Une bastion indéfendable
pháo đài không thể bảo vệ được
Opinion indéfendable
ý kiến không thể bênh vực được
Ce point de vue est indéfendable
quan điểm này không thể nào bênh vực được
phản nghĩa Défendable, imprenable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.