Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indélébile


[indélébile]
tính từ
không tẩy sạch được
Tache indélébile
vết không tẩy sạch được
Encre indélébile
mực không tẩy sạch được
(nghĩa bóng) không xoá nhoà được, không phai nhạt
Impression indélébile
ấn tượng không phai nhạt
phản nghĩa Délébile, effaçable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.