Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indépendance


[indépendance]
danh từ giống cái
sự độc lập, nền độc lập
L'indépendance de fonctions
sự độc lập về chức năng
L'indépendance financière
sự độc lập về tài chính
L'indépendance de deux faits
sự độc lập với nhau giữa hai sự việc
L'indépendance d'un pays
nền độc lập của một quốc gia
Proclamation d'indépendance
tuyên ngôn độc lập
Guerre de l'indépendance
chiến tranh giành độc lập
Réclamer son indépendance
đòi độc lập
indépendance des pouvoirs
sự phân quyền
phản nghĩa Assujettissement, dépendance, sujétion; conformisme. Connexion, corrélation, cumul, interdépendance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.