Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indépendant


[indépendant]
tính từ
độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập
Pays indépendant
nước độc lập
Un député indépendant
đại biểu tự lập (không thuộc bất kì đảng phái nào)
Caractère indépendant
tính tự lập
Une vie indépendante
cuộc sống tự lập
Une femme indépendante
người đàn bà tự lập (không phụ thuộc vào chồng mình)
La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition
độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi
Chambre à louer indépendante
buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng)
phản nghĩa Assujetti, dépendant, esclave, soumis, subordonné, tributaire. Connexe, corrélatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.