|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indompté
 | [indompté] |  | tính từ | |  | chưa thuần hoá | |  | Cheval indompté | | ngựa chưa được thuần hoá | |  | chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được | |  | Orgueil indompté | | lòng tự kiêu không kìm được |  | phản nghĩa Dompté, soumis. Maîtrisé |
|
|
|
|