|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaisable
 | [infaisable] |  | tính từ | | |  | không thể làm được | | |  | Chose infaisable | | | điều không thể làm được | | |  | Ce travail est infaisable dans un tel délai | | | công việc này không thể làm được trong một kì hạn như vậy |  | phản nghĩa Faisable, possible |
|
|
|
|