Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhabité


[inhabité]
tính từ
không có người ở
Chambre inhabitée
phòng không có người ở
(nghĩa bóng) không có sức sống, đờ đẫn
Un visage inhabité
khuôn mặt đờ đẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.