|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interlope
 | [interlope] |  | tính từ | |  | gian lậu; buôn lậu | |  | Navire interlope | | tàu buôn lậu | |  | Commerce interlope | | sự buôn bán gian lậu | |  | (nghĩa bóng) ám muội, khả nghi | |  | Un personnage interlope | | người khả nghi |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tàu buôn lậu |
|
|
|
|