Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrégularité


[irrégularité]
danh từ giống cái
sự không đều; chỗ không đều
sự không theo quy củ; sự trái phép; điều trái phép
sự bất thường; điểm bất thường
phản nghĩa Régularité; assiduité, constance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.