Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésuitisme


[jésuitisme]
danh từ giống đực
đạo lí dòng Tên
(nghĩa xấu) tính giả dối xảo trá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.