|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaillir
![](img/dict/02C013DD.png) | [jaillir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phun ra, bắn ra, toé ra, phọt ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sang jaillit de la blessure | | máu từ vết thương phọt ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loé ra, lộ ra, bật ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vive lumière jaillit de l'obscurité | | từ trong màn tối một ánh sáng mạnh loé ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Du choc des opinions jaillit la vérité | | chân lí bật ra từ sự cọ xát ý kiến |
|
|
|
|