|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jardinier
![](img/dict/02C013DD.png) | [jardinier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem jardin 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culture jardinière | | sự trồng vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem jardinage 1, 2 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation jardinière | | (lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm vườn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng trồng hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món trộn rau đậu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bọ kỳ vàng; dế sũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xe đẩy rau (ra chợ bán) | | ![](img/dict/809C2811.png) | jardinière d'enfants | | ![](img/dict/633CF640.png) | cô giữ trẻ |
|
|
|
|