jardinier
 | [jardinier] |  | tính từ | |  | xem jardin 1 | |  | Culture jardinière | | sự trồng vườn | |  | xem jardinage 1, 2 | |  | Exploitation jardinière | | (lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn |  | danh từ | |  | người làm vườn |  | danh từ giống cái | |  | thùng trồng hoa | |  | món trộn rau đậu | |  | (động vật học) bọ kỳ vàng; dế sũi | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) xe đẩy rau (ra chợ bán) | |  | jardinière d'enfants | |  | cô giữ trẻ |
|
|