Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaspé


[jaspé]
tính từ
có vân đốm (như ngọc thạch anh)
Marbre jaspé
đá hoa có vân đốm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.