![](img/dict/02C013DD.png) | [jauger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác định dung tích, đo dung tích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác định cỡ, đo kích thước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) xác định số mũi kim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đánh giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jauger quelqu'un d'un coup d'oeil |
| liếc nhìn mà đánh giá ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có độ mớn nước là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau qui jauge deux mètres |
| tàu có độ mớn nước hai mét |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) có dung tích là, có trọng tải là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui jauge 1200 tonneaux |
| tàu trọng tải 1200 ton |