 | [jauger] |
 | ngoại động từ |
| |  | xác định dung tích, đo dung tích |
| |  | xác định cỡ, đo kích thước |
| |  | (ngành dệt) xác định số mũi kim |
| |  | (nghĩa bóng) đánh giá |
| |  | Jauger quelqu'un d'un coup d'oeil |
| | liếc nhìn mà đánh giá ai |
 | nội động từ |
| |  | có độ mớn nước là |
| |  | Bateau qui jauge deux mètres |
| | tàu có độ mớn nước hai mét |
| |  | (hàng hải) có dung tích là, có trọng tải là |
| |  | Navire qui jauge 1200 tonneaux |
| | tàu trọng tải 1200 ton |