Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jazz


[jazz]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) bài ja (của Thuỵ Sĩ)
nhạc ja


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.