|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
job
![](img/dict/02C013DD.png) | [job] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc làm kiếm tiền (tạm thời) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il cherche un job | | hắn kiếm một việc làm tạm thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc làm, công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de job | | đổi công việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | monter le job à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | lừa ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | se monter le job | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự dối mình, có ảo tưởng |
|
|
|
|