|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légal
 | [légal] |  | tính từ | | |  | hợp pháp, theo luật | | |  | Représentant légal | | | người đại diện hợp pháp | | |  | Héritier légal | | | người thừa kế theo luật | | |  | (do) luật định | | |  | Âge légal | | | tuổi luật định |  | phản nghĩa Illégal; arbitraire, clandestin. Conventionnel. |
|
|
|
|