Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légat


[légat]
danh từ giống đực
công sứ toà thánh
(sử học) khâm sai (cổ La Mã)
légat a latere
hồng y đặc nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.