|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légendaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [légendaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (theo) truyền thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnages légendaires | | nhân vật truyền thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chapeau légendaire de Napoléon | | chiếc mũ nổi tiếng của Na-pô-lê-ông | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác giả truyền thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập truyền thuyết |
|
|
|
|