Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitime


[légitime]
tính từ
hợp pháp
Mariage légitime
hôn nhân hợp pháp
chính đáng
Légitime défense
sự phòng vệ chính đáng
Phản nghĩa Illégitime. Bâtard, naturel. Arbitraire, criminel, déraisonnable, injuste.
danh từ giống cái
(thông tục) vợ
Elle est sa légitime
chị ta là vợ anh ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.