Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lépreux


[lépreux]
tính từ
xem lèpre 1
Pustules lépreuses
mụn phong
Une femme lépreuse
một người đàn bà mắc bệnh phong
loang lổ sần sùi
Mur lépreux
bức tường loang lổ sần sùi
danh từ giống đực
người mắc bệnh phong cùi, người hủi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.